Thông số kỹ thuật | |
Chống giật ELCB | Có |
Rơ-le kép (Ổn định nhiệt) | Có |
Tùy chỉnh nhiệt độ làm nóng | Có |
Thanh Magie chống ăn mòn | Có |
Đèn báo hoạt động | 2 đèn báo (Làm nóng & Sẵn sàng) |
Cọc đốt | Incoloy 840 tráng men Titanium |
Ruột bình | Lòng thép tráng men Titanium |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX1 |
Công nghệ bảo vệ | Bảo vệ an toàn 5 lớp |
Dung tích | 20 lít |
Công suất | 2500 W |
Điện áp | 220 V |
Nhiệt độ làm nóng tối đa | 75 °C |
-
-
BÌNH NÓNG LẠNH
Chống giật ELCB Có Rơ-le kép (Ổn định nhiệt) Có Tùy chỉnh nhiệt độ làm nóng Có Thanh Magie chống ăn mòn Có Đèn báo hoạt động 1 đèn báo, 2 màu Cọc đốt Incoloy 840 tráng men Titanium Ruột bình Lòng thép tráng men Titanium Tiêu chuẩn chống nước IPX1 Công nghệ bảo vệ Bảo vệ an toàn 5 lớp Dung tích 20 lít Công suất 2500 W Điện áp 220 V Nhiệt độ làm nóng tối đa 75 °C Thời gian gia nhiệt 30 Phút Áp lực hoạt động tối đa 0.8 Mpa Kích thước 620 x 307 x 319 mm Trọng lượng 11.5 Kg Thời gian bảo hành linh kiện điện 24 Tháng Thời gian bảo hành bình chứa 96 Tháng Xuất xứ Việt Nam Tính năng khác Công nghệ thông minh AioTec -
LOẠI
Loại: Hút bình CÔNG NGHỆ LÀM LẠNHCông nghệ làm lạnh: Block THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐiện áp: 220V/50Hz Công suất làm nóng: 500W Công suất làm lạnh: 85W Nhiệt độ nước nóng: 85-95°C Nhiệt độ nước lạnh: 5-10°C Dung tích bình nóng: 1.1L Dung tích bình lạnh: 3.2L TRỌNG LƯỢNG & KÍCH THƯỚCKích thước: 300*395*1110 mm Khối lượng: 14Kg Màu sắc: Trắng TÍNH NĂNG KHÁCKhóa an toàn vòi nóng: Có DỊCH VỤBảo hành: 36 Tháng với Block, 24 tháng cho linh kiện điện -
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
Turbo (m3/phút) 600 Cao (m3/phút) 550 Trung bình (m3/phút) 480 Thấp (m3/phút) 420 Chế độ ngủ (m3/phút) 370 THÔNG SỐ DÀN NÓNGMáy nén Rotary, không inverter, Công suất đầu ra 845(W) Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 580(Kg) Độ ồn 52 dBA Kích thước (cao x rộng x dày) 660 × 500 × 240 mm Khối lượng 25 kg Giới hạn hoạt động 46 °CBD Kết nối ống Lỏng (mm) ø6.4 Kết nối ống Hơi (mm) ø9.5 Kết nối ống nước xả (mm) ø16.0 Chiều dài tối đa 20m Chiều cao chênh lệch tối đa 10m THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒADãy công suất 9000 BTU/H Nguồn điện 220-240V/1/50Hz Dòng điện hoạt động 3.8 (A) Điện năng tiêu thụ 810 (W) Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830:2015) 3.25 Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) 750 × 285 × 200 mm Khối lượng dàn lạnh 7.5 kg ĐỘ ỒN DÀN LẠNHTurbo (dBA) 42 Cao (dBA) 40 Trung bình (dBA) 36 Thấp (dBA) 33 Chế độ ngủ (dBA) 28 DỊCH VỤBảo hành: 36 tháng -
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
Turbo (m3/phút) 550 Cao (m3/phút) 510 Trung bình (m3/phút) 460 Thấp (m3/phút) 400 Chế độ ngủ (m3/phút) 360 THÔNG SỐ DÀN NÓNGMáy nén Rotary, Inverter, Công suất đầu ra 582W Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 600Kg Độ ồn 50 dBA Kích thước (cao x rộng x dày) 660 × 500 × 240 mm Khối lượng 21 kg Giới hạn hoạt động 52 °CBD Kết nối ống Lỏng (mm) ø6.4 Kết nối ống Hơi (mm) ø9.5 Kết nối ống nước xả (mm) ø16.0 Chiều dài tối đa 20m Chiều cao chênh lệch tối đa 10m THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒADãy công suất 9000 BTU/H Nguồn điện 220-240V/1/50Hz Dòng điện hoạt động 4.3 (A) Điện năng tiêu thụ 990 (W) Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830:2015) 4.34 Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) 750 × 285 × 200 mm Khối lượng dàn lạnh 8 kg ĐỘ ỒN DÀN LẠNHTurbo (dBA) 41 Cao (dBA) 38 Trung bình (dBA) 34 Thấp (dBA) 41 Chế độ ngủ (dBA) 26 DỊCH VỤBảo hành: 36 tháng -
THÔNG SỐ KỸ THUẬTXUẤT XỨLƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
Turbo (m3/phút) 550 Cao (m3/phút) 510 Trung bình (m3/phút) 460 Thấp (m3/phút) 400 Chế độ ngủ (m3/phút) 360 THÔNG SỐ DÀN NÓNGMáy nén Rotary, Inverter, Công suất đầu ra 582W Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 600Kg Độ ồn 50 dBA Kích thước (cao x rộng x dày) 660 × 500 × 240 mm Khối lượng 21 kg Giới hạn hoạt động 52 °CBD Kết nối ống Lỏng (mm) ø6.4 Kết nối ống Hơi (mm) ø9.5 Kết nối ống nước xả (mm) ø16.0 Chiều dài tối đa 20m Chiều cao chênh lệch tối đa 10m THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒADãy công suất 9000 BTU/H Nguồn điện 220-240V/1/50Hz Dòng điện hoạt động 4.3 (A) Điện năng tiêu thụ 990 (W) Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830:2015) 4.34 Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) 750 × 285 × 200 mm Khối lượng dàn lạnh 8 kg ĐỘ ỒN DÀN LẠNHTurbo (dBA) 41 Cao (dBA) 38 Trung bình (dBA) 34 Thấp (dBA) 41 Chế độ ngủ (dBA) 26 DỊCH VỤBảo hành: 36 tháng -
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
Turbo (m3/phút) 630 Cao (m3/phút) 580 Trung bình (m3/phút) 520 Thấp (m3/phút) 450 Chế độ ngủ (m3/phút) 400 THÔNG SỐ DÀN NÓNGMáy nén Rotary, Inverter, Công suất đầu ra 582W Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 630Kg Độ ồn 50 dBA Kích thước (cao x rộng x dày) 660 × 500 × 240 mm Khối lượng 21 kg Giới hạn hoạt động 52 °CBD Kết nối ống Lỏng (mm) ø6.4 Kết nối ống Hơi (mm) ø9.5 Kết nối ống nước xả (mm) ø16.0 Chiều dài tối đa 20m Chiều cao chênh lệch tối đa 10m THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒADãy công suất 12000 BTU/H Nguồn điện 220-240V/1/50Hz Dòng điện hoạt động 6.2 (A) Điện năng tiêu thụ 1420 (W) Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830:2015) 4.41 Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) 837 × 296 × 205 mm Khối lượng dàn lạnh 9 kg ĐỘ ỒN DÀN LẠNHTurbo (dBA) 42 Cao (dBA) 40 Trung bình (dBA) 36 Thấp (dBA) 33 Chế độ ngủ (dBA) 28 DỊCH VỤBảo hành: 36 tháng -
- 1 vòi với 1 chế độ: Nguội
- Hệ thống 11 lõi lọc công nghệ SMAX: gấp 2 hiệu suất, gấp 2 tuổi thọ
- Màng RO 100 GPD thay nhanh Purifim sản xuất tại Mỹ
- Lõi chức năng smax Pro V, gấp 3 diện tích tiếp xúc, gấp 2 hiệu quả lọc
- Cụm lõi chức năng HP 6.0 và lõi Mineral Plus bổ sung khoáng chất
- Chuẩn quốc gia nước uống trực tiếp QCVN 6-1:2010/BYT
- Bảo hành: 36 Tháng