LƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
Turbo (m3/phút) |
550 |
Cao (m3/phút) |
510 |
Trung bình (m3/phút) |
460 |
Thấp (m3/phút) |
400 |
Chế độ ngủ (m3/phút) |
360 |
THÔNG SỐ DÀN NÓNG
Máy nén |
Rotary, Inverter, Công suất đầu ra 582W |
Môi chất lạnh |
R410a, Khối lượng nạp 600Kg |
Độ ồn |
50 dBA |
Kích thước (cao x rộng x dày) |
660 × 500 × 240 mm |
Khối lượng |
21 kg |
Giới hạn hoạt động |
52 °CBD |
Kết nối ống Lỏng (mm) |
ø6.4 |
Kết nối ống Hơi (mm) |
ø9.5 |
Kết nối ống nước xả (mm) |
ø16.0 |
Chiều dài tối đa |
20m |
Chiều cao chênh lệch tối đa |
10m |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA
Dãy công suất |
9000 BTU/H |
Nguồn điện |
220-240V/1/50Hz |
Dòng điện hoạt động |
4.3 (A) |
Điện năng tiêu thụ |
990 (W) |
Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830:2015) |
4.34 |
Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) |
750 × 285 × 200 mm |
Khối lượng dàn lạnh |
8 kg |
ĐỘ ỒN DÀN LẠNH
Turbo (dBA) |
41 |
Cao (dBA) |
38 |
Trung bình (dBA) |
34 |
Thấp (dBA) |
41 |
Chế độ ngủ (dBA) |
26 |