- GIẢM 10% NHÂN DỊP KHAI TRƯƠNG
- TẶNG 3 LÕI LỌC THÔ (1,2,3)
- BẢO HÀNH LÊN ĐẾN 36 THÁNG
- 100% hàng chính hãng
- Lắp đặt, giao hàng miễn phí tận nơi
-
- 1 vòi với 1 chế độ: Nguội
- Hệ thống 11 lõi lọc công nghệ SMAX: gấp 2 hiệu suất, gấp 2 tuổi thọ
- Màng RO 100 GPD thay nhanh Purifim sản xuất tại Mỹ
- Lõi chức năng smax Pro V, gấp 3 diện tích tiếp xúc, gấp 2 hiệu quả lọc
- Cụm lõi chức năng HP 6.0 và lõi Mineral Plus bổ sung khoáng chất
- Chuẩn quốc gia nước uống trực tiếp QCVN 6-1:2010/BYT
- Bảo hành: 36 Tháng
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
Turbo (m3/phút) 630 Cao (m3/phút) 580 Trung bình (m3/phút) 520 Thấp (m3/phút) 450 Chế độ ngủ (m3/phút) 400 THÔNG SỐ DÀN NÓNGMáy nén Rotary, Inverter, Công suất đầu ra 582W Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 630Kg Độ ồn 50 dBA Kích thước (cao x rộng x dày) 660 × 500 × 240 mm Khối lượng 21 kg Giới hạn hoạt động 52 °CBD Kết nối ống Lỏng (mm) ø6.4 Kết nối ống Hơi (mm) ø9.5 Kết nối ống nước xả (mm) ø16.0 Chiều dài tối đa 20m Chiều cao chênh lệch tối đa 10m THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒADãy công suất 12000 BTU/H Nguồn điện 220-240V/1/50Hz Dòng điện hoạt động 6.2 (A) Điện năng tiêu thụ 1420 (W) Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830:2015) 4.41 Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) 837 × 296 × 205 mm Khối lượng dàn lạnh 9 kg ĐỘ ỒN DÀN LẠNHTurbo (dBA) 42 Cao (dBA) 40 Trung bình (dBA) 36 Thấp (dBA) 33 Chế độ ngủ (dBA) 28 DỊCH VỤBảo hành: 36 tháng -
THÔNG SỐ KỸ THUẬTXUẤT XỨLƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
Turbo (m3/phút) 550 Cao (m3/phút) 510 Trung bình (m3/phút) 460 Thấp (m3/phút) 400 Chế độ ngủ (m3/phút) 360 THÔNG SỐ DÀN NÓNGMáy nén Rotary, Inverter, Công suất đầu ra 582W Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 600Kg Độ ồn 50 dBA Kích thước (cao x rộng x dày) 660 × 500 × 240 mm Khối lượng 21 kg Giới hạn hoạt động 52 °CBD Kết nối ống Lỏng (mm) ø6.4 Kết nối ống Hơi (mm) ø9.5 Kết nối ống nước xả (mm) ø16.0 Chiều dài tối đa 20m Chiều cao chênh lệch tối đa 10m THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒADãy công suất 9000 BTU/H Nguồn điện 220-240V/1/50Hz Dòng điện hoạt động 4.3 (A) Điện năng tiêu thụ 990 (W) Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830:2015) 4.34 Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) 750 × 285 × 200 mm Khối lượng dàn lạnh 8 kg ĐỘ ỒN DÀN LẠNHTurbo (dBA) 41 Cao (dBA) 38 Trung bình (dBA) 34 Thấp (dBA) 41 Chế độ ngủ (dBA) 26 DỊCH VỤBảo hành: 36 tháng -
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
Turbo (m3/phút) 550 Cao (m3/phút) 510 Trung bình (m3/phút) 460 Thấp (m3/phút) 400 Chế độ ngủ (m3/phút) 360 THÔNG SỐ DÀN NÓNGMáy nén Rotary, Inverter, Công suất đầu ra 582W Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 600Kg Độ ồn 50 dBA Kích thước (cao x rộng x dày) 660 × 500 × 240 mm Khối lượng 21 kg Giới hạn hoạt động 52 °CBD Kết nối ống Lỏng (mm) ø6.4 Kết nối ống Hơi (mm) ø9.5 Kết nối ống nước xả (mm) ø16.0 Chiều dài tối đa 20m Chiều cao chênh lệch tối đa 10m THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒADãy công suất 9000 BTU/H Nguồn điện 220-240V/1/50Hz Dòng điện hoạt động 4.3 (A) Điện năng tiêu thụ 990 (W) Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830:2015) 4.34 Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) 750 × 285 × 200 mm Khối lượng dàn lạnh 8 kg ĐỘ ỒN DÀN LẠNHTurbo (dBA) 41 Cao (dBA) 38 Trung bình (dBA) 34 Thấp (dBA) 41 Chế độ ngủ (dBA) 26 DỊCH VỤBảo hành: 36 tháng