• THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    LƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
    Turbo (m3/phút) 630
    Cao (m3/phút) 580
    Trung bình (m3/phút) 520
    Thấp (m3/phút) 450
    Chế độ ngủ (m3/phút) 400
    THÔNG SỐ DÀN NÓNG
    Máy nén Rotary, Inverter, Công suất đầu ra 582W
    Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 630Kg
    Độ ồn 50 dBA
    Kích thước (cao x rộng x dày) 660 × 500 × 240 mm
    Khối lượng 21 kg
    Giới hạn hoạt động 52 °CBD
    Kết nối ống Lỏng (mm) ø6.4
    Kết nối ống Hơi (mm) ø9.5
    Kết nối ống nước xả (mm) ø16.0
    Chiều dài tối đa 20m
    Chiều cao chênh lệch tối đa 10m
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA
    Dãy công suất 12000 BTU/H
    Nguồn điện 220-240V/1/50Hz
    Dòng điện hoạt động 6.2 (A)
    Điện năng tiêu thụ 1420 (W)
    Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830:2015) 4.41
    Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) 837 × 296 × 205 mm
    Khối lượng dàn lạnh 9 kg
    ĐỘ ỒN DÀN LẠNH
    Turbo (dBA) 42
    Cao (dBA) 40
    Trung bình (dBA) 36
    Thấp (dBA) 33
    Chế độ ngủ (dBA) 28
    DỊCH VỤ
    Bảo hành: 36 tháng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    LƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
    Turbo (m3/phút) 550
    Cao (m3/phút) 510
    Trung bình (m3/phút) 460
    Thấp (m3/phút) 400
    Chế độ ngủ (m3/phút) 360
    THÔNG SỐ DÀN NÓNG
    Máy nén Rotary, Inverter, Công suất đầu ra 582W
    Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 600Kg
    Độ ồn 50 dBA
    Kích thước (cao x rộng x dày) 660 × 500 × 240 mm
    Khối lượng 21 kg
    Giới hạn hoạt động 52 °CBD
    Kết nối ống Lỏng (mm) ø6.4
    Kết nối ống Hơi (mm) ø9.5
    Kết nối ống nước xả (mm) ø16.0
    Chiều dài tối đa 20m
    Chiều cao chênh lệch tối đa 10m
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA
    Dãy công suất 9000 BTU/H
    Nguồn điện 220-240V/1/50Hz
    Dòng điện hoạt động 4.3 (A)
    Điện năng tiêu thụ 990 (W)
    Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830:2015) 4.34
    Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) 750 × 285 × 200 mm
    Khối lượng dàn lạnh 8 kg
    ĐỘ ỒN DÀN LẠNH
    Turbo (dBA) 41
    Cao (dBA) 38
    Trung bình (dBA) 34
    Thấp (dBA) 41
    Chế độ ngủ (dBA) 26
    DỊCH VỤ
    Bảo hành: 36 tháng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    XUẤT XỨ
    LƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
    Turbo (m3/phút) 550
    Cao (m3/phút) 510
    Trung bình (m3/phút) 460
    Thấp (m3/phút) 400
    Chế độ ngủ (m3/phút) 360
    THÔNG SỐ DÀN NÓNG
    Máy nén Rotary, Inverter, Công suất đầu ra 582W
    Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 600Kg
    Độ ồn 50 dBA
    Kích thước (cao x rộng x dày) 660 × 500 × 240 mm
    Khối lượng 21 kg
    Giới hạn hoạt động 52 °CBD
    Kết nối ống Lỏng (mm) ø6.4
    Kết nối ống Hơi (mm) ø9.5
    Kết nối ống nước xả (mm) ø16.0
    Chiều dài tối đa 20m
    Chiều cao chênh lệch tối đa 10m
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA
    Dãy công suất 9000 BTU/H
    Nguồn điện 220-240V/1/50Hz
    Dòng điện hoạt động 4.3 (A)
    Điện năng tiêu thụ 990 (W)
    Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830:2015) 4.34
    Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) 750 × 285 × 200 mm
    Khối lượng dàn lạnh 8 kg
    ĐỘ ỒN DÀN LẠNH
    Turbo (dBA) 41
    Cao (dBA) 38
    Trung bình (dBA) 34
    Thấp (dBA) 41
    Chế độ ngủ (dBA) 26
    DỊCH VỤ
    Bảo hành: 36 tháng
  •  
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    LƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
    Turbo (m3/phút) 600
    Cao (m3/phút) 550
    Trung bình (m3/phút) 480
    Thấp (m3/phút) 420
    Chế độ ngủ (m3/phút) 370
    THÔNG SỐ DÀN NÓNG
    Máy nén Rotary, không inverter, Công suất đầu ra 845(W)
    Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 580(Kg)
    Độ ồn 52 dBA
    Kích thước (cao x rộng x dày) 660 × 500 × 240 mm
    Khối lượng 25 kg
    Giới hạn hoạt động 46 °CBD
    Kết nối ống Lỏng (mm) ø6.4
    Kết nối ống Hơi (mm) ø9.5
    Kết nối ống nước xả (mm) ø16.0
    Chiều dài tối đa 20m
    Chiều cao chênh lệch tối đa 10m
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA
    Dãy công suất 9000 BTU/H
    Nguồn điện 220-240V/1/50Hz
    Dòng điện hoạt động 3.8 (A)
    Điện năng tiêu thụ 810 (W)
    Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830:2015) 3.25
    Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) 750 × 285 × 200 mm
    Khối lượng dàn lạnh 7.5 kg
    ĐỘ ỒN DÀN LẠNH
    Turbo (dBA) 42
    Cao (dBA) 40
    Trung bình (dBA) 36
    Thấp (dBA) 33
    Chế độ ngủ (dBA) 28
    DỊCH VỤ
    Bảo hành: 36 tháng

Go to Top